anastomotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anastomotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastomotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastomotic.

Từ điển Anh Việt

  • anastomotic

    xem anastomosis

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anastomotic

    of or relating to or exhibiting anastomosis