anastigmatic lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anastigmatic lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastigmatic lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastigmatic lens.
Từ điển Anh Việt
- anastigmatic lens - (Tech) thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL] 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- anastigmatic lens - * kỹ thuật - điện lạnh: - thấu kính anastim - thấu kính không loạn thị 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- anastigmatic lens - a lens designed to correct astigmatism 




