anastomose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anastomose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastomose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastomose.
Từ điển Anh Việt
anastomose
/ə'næstəmouz/
* nội động từ
nối nhau (hai mạch máu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anastomose
come together or open into each other
the blood vessels anastomose
Synonyms: inosculate
cause to join or open into each other by anastomosis
anastomose blood vessels
Synonyms: inosculate