pintail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pintail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pintail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pintail.
Từ điển Anh Việt
pintail
/'pinteil/
* danh từ
(động vật học) vịt nhọn đuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pintail
long-necked river duck of the Old and New Worlds having elongated central tail feathers
Synonyms: pin-tailed duck, Anas acuta