anasarcous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anasarcous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anasarcous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anasarcous.
Từ điển Anh Việt
- anasarcous - /,ænə'sɑ:kəs/ - * tính từ - (y học) phù toàn thân 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- anasarcous - characterized by or affected by dropsy 




