anastigmat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anastigmat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastigmat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastigmat.
Từ điển Anh Việt
anastigmat
/æ'næstigmæt/
* danh từ
kính chính thị, cái anaxtimat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anastigmat
* kỹ thuật
điện lạnh:
không loạn thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anastigmat
compound lens or lens system designed to be free of astigmatism and able to form approximately point images