anastrophe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anastrophe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastrophe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastrophe.
Từ điển Anh Việt
anastrophe
/æ'næstrəfi/
* danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anastrophe
the reversal of the normal order of words
Synonyms: inversion