anabatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anabatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anabatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anabatic.
Từ điển Anh Việt
anabatic
/,ænə'bætik/
* tính từ
(khí tượng) do luồng khí bốc lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anabatic
of an air current or wind; rising especially up a slope
an anabatic wind
Antonyms: katabatic