anagnost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anagnost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anagnost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anagnost.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anagnost

    a cleric in the minor orders of the Eastern Orthodox Church who reads the lessons aloud in the liturgy (analogous to the lector in the Roman Catholic Church)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).