alternate billing service (abs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate billing service (abs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate billing service (abs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate billing service (abs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternate billing service (abs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ ghi hóa đơn thay thế