trần trong Tiếng Anh là gì?
trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trần
ceiling
căn phòng này có trần thấp this room has a low ceiling
bare; naked; nude
gươm trần naked sword
đầu trần bareheaded
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trần
* noun
ceiling
* adj
bare, naked plain
Từ điển Việt Anh - VNE.
Trần
(Vietnamese dynasty)
trần
(1) to be half naked, drawn (sword); (2) ceiling; (3) dust; world, life; (4) to be old; (5) to display, expose, explain
Từ liên quan
- trần
- trần ô
- trần ai
- trần bì
- trần hủ
- trần mễ
- trần tạ
- trần xe
- trần cấu
- trần lụy
- trần lực
- trần mây
- trần nhà
- trần thế
- trần tấu
- trần tục
- trần văn
- trần bạch
- trần cảnh
- trần gian
- trần hoàn
- trần liệt
- trần ngập
- trần phàm
- trần trụi
- trần tình
- trần duyên
- trần thiết
- trần thuật
- trần thuyết
- trần thủ độ
- trần truồng
- trần tục hóa
- trần như động
- trần như nhộng
- trần trùng trục
- trần nhà hình vòm
- trần truồng như nhộng
- trần nhà có trang trí những bức họa