trần truồng trong Tiếng Anh là gì?
trần truồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần truồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trần truồng
unclothed; naked; nude
đừng đứng trần truồng trong phòng làm việc! don't stand in the workroom with nothing on!
ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh to pose in the nude for a photographer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trần truồng
* adj
naked, nude
Từ điển Việt Anh - VNE.
trần truồng
naked, nude
Từ liên quan
- trần
- trần ô
- trần ai
- trần bì
- trần hủ
- trần mễ
- trần tạ
- trần xe
- trần cấu
- trần lụy
- trần lực
- trần mây
- trần nhà
- trần thế
- trần tấu
- trần tục
- trần văn
- trần bạch
- trần cảnh
- trần gian
- trần hoàn
- trần liệt
- trần ngập
- trần phàm
- trần trụi
- trần tình
- trần duyên
- trần thiết
- trần thuật
- trần thuyết
- trần thủ độ
- trần truồng
- trần tục hóa
- trần như động
- trần như nhộng
- trần trùng trục
- trần nhà hình vòm
- trần truồng như nhộng
- trần nhà có trang trí những bức họa