trần truồng trong Tiếng Anh là gì?

trần truồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần truồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trần truồng

    unclothed; naked; nude

    đừng đứng trần truồng trong phòng làm việc! don't stand in the workroom with nothing on!

    ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh to pose in the nude for a photographer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trần truồng

    * adj

    naked, nude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trần truồng

    naked, nude