trần truồng như nhộng trong Tiếng Anh là gì?

trần truồng như nhộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần truồng như nhộng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trần truồng như nhộng

    completely/stark naked; in a state of nature; in one's bare skin; in one's birthday suit; in the altogether

    bãi tắm có thể trần truồng như nhộng mà tắm a beach where nude bathing is allowed