trần tục trong Tiếng Anh là gì?

trần tục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần tục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trần tục

    secular; mundane; earthly; worldly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trần tục

    secular, mundane, earthly, worldly