trần xe trong Tiếng Anh là gì?
trần xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần xe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trần xe
the cover of a carriage
Từ liên quan
- trần
 - trần ô
 - trần ai
 - trần bì
 - trần hủ
 - trần mễ
 - trần tạ
 - trần xe
 - trần cấu
 - trần lụy
 - trần lực
 - trần mây
 - trần nhà
 - trần thế
 - trần tấu
 - trần tục
 - trần văn
 - trần bạch
 - trần cảnh
 - trần gian
 - trần hoàn
 - trần liệt
 - trần ngập
 - trần phàm
 - trần trụi
 - trần tình
 - trần duyên
 - trần thiết
 - trần thuật
 - trần thuyết
 - trần thủ độ
 - trần truồng
 - trần tục hóa
 - trần như động
 - trần như nhộng
 - trần trùng trục
 - trần nhà hình vòm
 - trần truồng như nhộng
 - trần nhà có trang trí những bức họa
 


