trần nhà trong Tiếng Anh là gì?
trần nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần nhà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trần nhà
ceiling
va đầu vào trần nhà to hit one's head on the ceiling
Từ điển Việt Anh - VNE.
trần nhà
ceiling (of a house)
Từ liên quan
- trần
- trần ô
- trần ai
- trần bì
- trần hủ
- trần mễ
- trần tạ
- trần xe
- trần cấu
- trần lụy
- trần lực
- trần mây
- trần nhà
- trần thế
- trần tấu
- trần tục
- trần văn
- trần bạch
- trần cảnh
- trần gian
- trần hoàn
- trần liệt
- trần ngập
- trần phàm
- trần trụi
- trần tình
- trần duyên
- trần thiết
- trần thuật
- trần thuyết
- trần thủ độ
- trần truồng
- trần tục hóa
- trần như động
- trần như nhộng
- trần trùng trục
- trần nhà hình vòm
- trần truồng như nhộng
- trần nhà có trang trí những bức họa