trần thiết trong Tiếng Anh là gì?

trần thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trần thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trần thiết

    expose in order; exhibit, decorade, adorn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trần thiết

    to arrange, display, decorate; to narrate, tell, state, explain