tiếng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
tiếng
hour
làm việc tám tiếng mỗi ngày/bốn mươi tiếng mỗi tuần to work an eight-hour day/a forty-hour week
trung bình mỗi ngày tôi tập luyện bốn tiếng i train an average of 4 hours a day
sound
tôi nghe có tiếng giống như tiếng em bé khóc i heard a sound like that of a baby crying
tiếng cười/thủy tinh vỡ/chân người/nói chuyện làm tôi thức dậy i was woken by the sound of laughter/broken glass/footsteps/voices
(ti vi, rađiô) sound; volume
mở tiếng to lên/nhỏ lại to turn the sound up/down; to turn the volume up/down
ti vi của tôi có tiếng chứ không có hình i've got sound but no picture
tone; voice
chị có nhận ra tiếng chồng chị không? do you recognize your husband's voice?
tôi nghe tiếng máy (điện thoại ) bận i got the engaged tone; i got the busy signal
word
nói vài tiếng răn đe/cám ơn to say a few words of warning/thanks
tôi hỏi nó mấy tuổi, nhưng nó chẳng nói tiếng nào i ask him how old he is, but he doesn't say a word
language
tiếng anh cổ/hiện đại/chuẩn old/modern/standard english (language)
cô ta nói thạo ba thứ tiếng she speaks three languages fluently
xem tiếng tăm
người biết nhiều thứ tiếng linguist; polyglot; multilingual
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiếng
* noun
sound, voice language name, reputation hour
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiếng
(1) language, sound, voice, reputation; (2) hour
- tiếng
- tiếng ý
- tiếng dữ
- tiếng gõ
- tiếng ho
- tiếng hí
- tiếng hú
- tiếng la
- tiếng mẹ
- tiếng mỹ
- tiếng nổ
- tiếng rú
- tiếng rừ
- tiếng to
- tiếng vê
- tiếng vỗ
- tiếng xì
- tiếng áo
- tiếng ồn
- tiếng anh
- tiếng bắc
- tiếng bắn
- tiếng bốp
- tiếng bồi
- tiếng còi
- tiếng cạo
- tiếng dội
- tiếng gào
- tiếng gáy
- tiếng gầm
- tiếng gọi
- tiếng hoa
- tiếng hán
- tiếng hát
- tiếng hão
- tiếng hét
- tiếng hót
- tiếng hơi
- tiếng kèn
- tiếng kêu
- tiếng mặt
- tiếng một
- tiếng nam
- tiếng nga
- tiếng nói
- tiếng nạo
- tiếng o o
- tiếng pha
- tiếng ran
- tiếng reo