tiếng nổ trong Tiếng Anh là gì?

tiếng nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếng nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiếng nổ

    * dtừ

    report, crash, explosion, detonation, burst

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiếng nổ

    sound of an explosion, detonation, shot (from a gun)