tiếng lành đồn xa trong Tiếng Anh là gì?
tiếng lành đồn xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếng lành đồn xa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiếng lành đồn xa
* dtừ
widespread fame, good reputation
Từ liên quan
- tiếng
- tiếng ý
- tiếng dữ
- tiếng gõ
- tiếng ho
- tiếng hí
- tiếng hú
- tiếng la
- tiếng mẹ
- tiếng mỹ
- tiếng nổ
- tiếng rú
- tiếng rừ
- tiếng to
- tiếng vê
- tiếng vỗ
- tiếng xì
- tiếng áo
- tiếng ồn
- tiếng anh
- tiếng bắc
- tiếng bắn
- tiếng bốp
- tiếng bồi
- tiếng còi
- tiếng cạo
- tiếng dội
- tiếng gào
- tiếng gáy
- tiếng gầm
- tiếng gọi
- tiếng hoa
- tiếng hán
- tiếng hát
- tiếng hão
- tiếng hét
- tiếng hót
- tiếng hơi
- tiếng kèn
- tiếng kêu
- tiếng mặt
- tiếng một
- tiếng nam
- tiếng nga
- tiếng nói
- tiếng nạo
- tiếng o o
- tiếng pha
- tiếng ran
- tiếng reo