túi trứng trong Tiếng Anh là gì?
túi trứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ túi trứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
túi trứng
egg-pouch
Từ liên quan
- túi
 - túi da
 - túi to
 - túi xạ
 - túi áo
 - túi bao
 - túi bụi
 - túi cát
 - túi cơm
 - túi dầu
 - túi dết
 - túi lọc
 - túi mật
 - túi mực
 - túi ngủ
 - túi nhỏ
 - túi săn
 - túi thơ
 - túi thư
 - túi tên
 - túi váy
 - túi vải
 - túi yên
 - túi đeo
 - túi đạn
 - túi đẫy
 - túi đắp
 - túi đực
 - túi cùng
 - túi giấy
 - túi hông
 - túi lưới
 - túi ngực
 - túi noãn
 - túi phôi
 - túi phổi
 - túi quần
 - túi rỗng
 - túi tham
 - túi tinh
 - túi tiền
 - túi xách
 - túi khoác
 - túi quặng
 - túi thuốc
 - túi trứng
 - túi bao tử
 - túi bào tử
 - túi đi chợ
 - túi cầm tay
 


