nghị viện châu âu trong Tiếng Anh là gì?

nghị viện châu âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghị viện châu âu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghị viện châu âu

    european parliament

    nghị viện châu âu là một trong những chế định chính của liên minh châu âu và là cơ quan duy nhất được công dân các quốc gia thành viên trực tiếp bầu ra european parliament is one of the principal institutions of the european union (eu), and the sole body directly elected by the citizens of its member states