nghị viện châu âu trong Tiếng Anh là gì?
nghị viện châu âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghị viện châu âu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghị viện châu âu
european parliament
nghị viện châu âu là một trong những chế định chính của liên minh châu âu và là cơ quan duy nhất được công dân các quốc gia thành viên trực tiếp bầu ra european parliament is one of the principal institutions of the european union (eu), and the sole body directly elected by the citizens of its member states
Từ liên quan
- nghị
- nghị sĩ
- nghị sự
- nghị án
- nghị gật
- nghị hòa
- nghị hội
- nghị lực
- nghị tội
- nghị khoá
- nghị luận
- nghị viên
- nghị viện
- nghị định
- nghị quyết
- nghị trình
- nghị trường
- nghị trưởng
- nghị viện anh
- nghị viện chế
- nghị định thư
- nghị sĩ thường
- nghị sĩ cánh tả
- nghị sĩ quốc hội
- nghị sĩ hùng biện
- nghị viện châu âu
- nghị quyết hội nghị
- nghị sĩ quốc hội anh
- nghị quyết của đại hội
- nghị định của giáo hội
- nghị viên ít khi đi họp
- nghị viên ngồi hàng ghế sau
- nghị viên phụ trách tổ chức
- nghị viên không bao giờ đi họp