nghị sĩ quốc hội anh trong Tiếng Anh là gì?
nghị sĩ quốc hội anh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghị sĩ quốc hội anh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghị sĩ quốc hội anh
* dtừ
mp
Từ liên quan
- nghị
 - nghị sĩ
 - nghị sự
 - nghị án
 - nghị gật
 - nghị hòa
 - nghị hội
 - nghị lực
 - nghị tội
 - nghị khoá
 - nghị luận
 - nghị viên
 - nghị viện
 - nghị định
 - nghị quyết
 - nghị trình
 - nghị trường
 - nghị trưởng
 - nghị viện anh
 - nghị viện chế
 - nghị định thư
 - nghị sĩ thường
 - nghị sĩ cánh tả
 - nghị sĩ quốc hội
 - nghị sĩ hùng biện
 - nghị viện châu âu
 - nghị quyết hội nghị
 - nghị sĩ quốc hội anh
 - nghị quyết của đại hội
 - nghị định của giáo hội
 - nghị viên ít khi đi họp
 - nghị viên ngồi hàng ghế sau
 - nghị viên phụ trách tổ chức
 - nghị viên không bao giờ đi họp
 


