nghị sự trong Tiếng Anh là gì?

nghị sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghị sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghị sự

    item of business, business (at a conference)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghị sự

    Item of business, business (at a conference)

    Chương trình nghị sự: Agenda

    Hội nghị thông qua chương trình nghị sự: The confernce passed its agenda

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghị sự

    item of business, business (at a conference)