ngã trong Tiếng Anh là gì?
ngã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngã
to fall; to tumble down
ngã xe máy/xe đạp to fall off one's motorbike/bicycle
ngã úp mặt xuống to fall flat on one's face
towards
đi ngã gò vấp to go towards go vap
ta sẽ đi ngã nào đây? which way shall we go?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngã
* verb
to fall; to tumble down
ngã xuống đất: to fall to the ground. crossroads
ngã tư: a four way crossroads
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngã
to fall down, collapse, tumble down; crossroads, cross, crossing, turning point
Từ liên quan
- ngã
- ngã ba
- ngã lẽ
- ngã tư
- ngã xe
- ngã bảy
- ngã dúi
- ngã giá
- ngã gục
- ngã lăn
- ngã lộn
- ngã ngũ
- ngã năm
- ngã quị
- ngã quỵ
- ngã sấp
- ngã đau
- ngã bệnh
- ngã chúi
- ngã kuku
- ngã lòng
- ngã ngất
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngã nhào
- ngã nước
- ngã huỵch
- ngã khuỵu
- ngã xuống
- ngã ba suối
- ngã ba sông
- ngã bổ ngửa
- ngã bổ nhào
- ngã ba đường
- ngã bổ chửng
- ngã lộn nhào
- ngã tư đường
- ngã giúi giụi
- ngã oành oạch
- ngã quỵ xuống
- ngã sóng soài
- ngã sụp xuống
- ngã vật xuống
- ngã xuống đất
- ngã đánh oạch
- ngã đồng kềnh
- ngã ba lịch sử
- ngã chổng gọng
- ngã chổng kềnh
- ngã phịch xuống