ngã trong Tiếng Anh là gì?

ngã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngã

    to fall; to tumble down

    ngã xe máy/xe đạp to fall off one's motorbike/bicycle

    ngã úp mặt xuống to fall flat on one's face

    towards

    đi ngã gò vấp to go towards go vap

    ta sẽ đi ngã nào đây? which way shall we go?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngã

    * verb

    to fall; to tumble down

    ngã xuống đất: to fall to the ground. crossroads

    ngã tư: a four way crossroads

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngã

    to fall down, collapse, tumble down; crossroads, cross, crossing, turning point