ngã ngửa trong Tiếng Anh là gì?

ngã ngửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã ngửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngã ngửa

    to fall on one's back; to fall backwards; * nghĩa bóng to be exceedingly astonished/surprised/amazed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngã ngửa

    Fall on one's back

    Be taken aback by something which comes as a complete surprise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngã ngửa

    fall on one’s back-be taken aback by something which comes as a