ngã giá trong Tiếng Anh là gì?

ngã giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngã giá

    agree on a price

    giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm (truyện kiều) then struck a deal; the price for her, four hundred and some liang

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngã giá

    Agree on price

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngã giá

    agree on price