ngã ngựa trong Tiếng Anh là gì?

ngã ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã ngựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngã ngựa

    to fall from/off a horse; to be dismounted/spilled/unhorsed

    * nghĩa bóng xem sa cơ thất thế