ngã ngũ trong Tiếng Anh là gì?
ngã ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã ngũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngã ngũ
not to have been settled; not to have come to an end
vấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cả the matter has not yet been settle and must be discussed further
cãi nhau cả buổi sáng vẫn chưa ngã ngũ they argued inconclusively the whole morning
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngã ngũ
Settled
Vấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cả: The matter has not yet been settle and must be discussed further
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngã ngũ
settled
Từ liên quan
- ngã
- ngã ba
- ngã lẽ
- ngã tư
- ngã xe
- ngã bảy
- ngã dúi
- ngã giá
- ngã gục
- ngã lăn
- ngã lộn
- ngã ngũ
- ngã năm
- ngã quị
- ngã quỵ
- ngã sấp
- ngã đau
- ngã bệnh
- ngã chúi
- ngã kuku
- ngã lòng
- ngã ngất
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngã nhào
- ngã nước
- ngã huỵch
- ngã khuỵu
- ngã xuống
- ngã ba suối
- ngã ba sông
- ngã bổ ngửa
- ngã bổ nhào
- ngã ba đường
- ngã bổ chửng
- ngã lộn nhào
- ngã tư đường
- ngã giúi giụi
- ngã oành oạch
- ngã quỵ xuống
- ngã sóng soài
- ngã sụp xuống
- ngã vật xuống
- ngã xuống đất
- ngã đánh oạch
- ngã đồng kềnh
- ngã ba lịch sử
- ngã chổng gọng
- ngã chổng kềnh
- ngã phịch xuống