ngã xuống đất trong Tiếng Anh là gì?
ngã xuống đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã xuống đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngã xuống đất
to fall to the ground; to fall to the floor; to fall down
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngã xuống đất
to fall to the ground
Từ liên quan
- ngã
- ngã ba
- ngã lẽ
- ngã tư
- ngã xe
- ngã bảy
- ngã dúi
- ngã giá
- ngã gục
- ngã lăn
- ngã lộn
- ngã ngũ
- ngã năm
- ngã quị
- ngã quỵ
- ngã sấp
- ngã đau
- ngã bệnh
- ngã chúi
- ngã kuku
- ngã lòng
- ngã ngất
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngã nhào
- ngã nước
- ngã huỵch
- ngã khuỵu
- ngã xuống
- ngã ba suối
- ngã ba sông
- ngã bổ ngửa
- ngã bổ nhào
- ngã ba đường
- ngã bổ chửng
- ngã lộn nhào
- ngã tư đường
- ngã giúi giụi
- ngã oành oạch
- ngã quỵ xuống
- ngã sóng soài
- ngã sụp xuống
- ngã vật xuống
- ngã xuống đất
- ngã đánh oạch
- ngã đồng kềnh
- ngã ba lịch sử
- ngã chổng gọng
- ngã chổng kềnh
- ngã phịch xuống