ngã lòng trong Tiếng Anh là gì?
ngã lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngã lòng
lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected
giây phút ngã lòng moments of discouragement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngã lòng
Lose heart
Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng: Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngã lòng
lose heart
Từ liên quan
- ngã
- ngã ba
- ngã lẽ
- ngã tư
- ngã xe
- ngã bảy
- ngã dúi
- ngã giá
- ngã gục
- ngã lăn
- ngã lộn
- ngã ngũ
- ngã năm
- ngã quị
- ngã quỵ
- ngã sấp
- ngã đau
- ngã bệnh
- ngã chúi
- ngã kuku
- ngã lòng
- ngã ngất
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngã nhào
- ngã nước
- ngã huỵch
- ngã khuỵu
- ngã xuống
- ngã ba suối
- ngã ba sông
- ngã bổ ngửa
- ngã bổ nhào
- ngã ba đường
- ngã bổ chửng
- ngã lộn nhào
- ngã tư đường
- ngã giúi giụi
- ngã oành oạch
- ngã quỵ xuống
- ngã sóng soài
- ngã sụp xuống
- ngã vật xuống
- ngã xuống đất
- ngã đánh oạch
- ngã đồng kềnh
- ngã ba lịch sử
- ngã chổng gọng
- ngã chổng kềnh
- ngã phịch xuống