ngã lòng trong Tiếng Anh là gì?

ngã lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngã lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngã lòng

    lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected

    giây phút ngã lòng moments of discouragement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngã lòng

    Lose heart

    Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng: Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngã lòng

    lose heart