lại trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
lại
afresh; anew; again
bắt đầu lại to begin again; to start again
lại cũng anh nữa ư? is it you again?
re-
xây lại to rebuild; to reconstruct
another
bà nên đi siêu âm lại cho chính xác hơn you should go for another ultrasound scan for more exactitude
back
phim dở quá! trả tiền lại đi! the movie is very bad! we want a refund!/give us our money back!
nàng cười đáp lại chàng she smiled back at him
to go
cứ lại nhà thuốc hỏi họ có bán thuốc này hay không! just go to a drugstore and ask if they sell this drug!
to come; to arrive
cô ta vừa mới lại she has just arrived
hãy bỏ hết mọi thứ và lại đây! drop everything and come here!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lại
* adv. again
bắt đầu lại: to begin again
Still; should; back
cãi lại: to talk back
sao lại đánh nó?: Why should you beat him?
* verb
to come; to arrive
cô ta vừa mới lại: She has just arrived
Từ điển Việt Anh - VNE.
lại
(1) again; against, over again, back towards; resume, re-; (2) to come, reach, get to; (3) (indicates something is contrary to expectations)
- lại
- lại bộ
- lại lệ
- lại tỏ
- lại ăn
- lại bữa
- lại cái
- lại còn
- lại ghi
- lại gần
- lại hồn
- lại làm
- lại mũi
- lại mặt
- lại mục
- lại nhữ
- lại nói
- lại nữa
- lại quả
- lại sức
- lại vào
- lại đây
- lại đực
- lại chơi
- lại dùng
- lại thêm
- lại thôi
- lại tiếp
- lại viện
- lại có da
- lại giống
- lại người
- lại có khi
- lại giả bộ
- lại giả vờ
- lại giả đò
- lại in lại
- lại trở ra
- lại đi tàu
- lại đồ lại
- lại bắt đầu
- lại có thêm
- lại diễn ra
- lại gài vào
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lại hy vọng
- lại leo lên
- lại làm đầy
- lại lần nữa