lại sức trong Tiếng Anh là gì?

lại sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại sức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lại sức

    to recover one's health; to regain one's health

    ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ suốt ngày nay cho lại sức! hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy! i had a rough night and i plan to sleep all day to make up for it!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lại sức

    * verb

    to recover one's strength

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lại sức

    to recover one’s strength