lại sức trong Tiếng Anh là gì?
lại sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại sức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lại sức
to recover one's health; to regain one's health
ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ suốt ngày nay cho lại sức! hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy! i had a rough night and i plan to sleep all day to make up for it!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lại sức
* verb
to recover one's strength
Từ điển Việt Anh - VNE.
lại sức
to recover one’s strength
Từ liên quan
- lại
- lại bộ
- lại lệ
- lại tỏ
- lại ăn
- lại bữa
- lại cái
- lại còn
- lại ghi
- lại gần
- lại hồn
- lại làm
- lại mũi
- lại mặt
- lại mục
- lại nhữ
- lại nói
- lại nữa
- lại quả
- lại sức
- lại vào
- lại đây
- lại đực
- lại chơi
- lại dùng
- lại thêm
- lại thôi
- lại tiếp
- lại viện
- lại có da
- lại giống
- lại người
- lại có khi
- lại giả bộ
- lại giả vờ
- lại giả đò
- lại in lại
- lại trở ra
- lại đi tàu
- lại đồ lại
- lại bắt đầu
- lại có thêm
- lại diễn ra
- lại gài vào
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lại hy vọng
- lại leo lên
- lại làm đầy
- lại lần nữa