lại có da trong Tiếng Anh là gì?
lại có da trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại có da sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lại có da
* thngữ
to gain colour
Từ liên quan
- lại
 - lại bộ
 - lại lệ
 - lại tỏ
 - lại ăn
 - lại bữa
 - lại cái
 - lại còn
 - lại ghi
 - lại gần
 - lại hồn
 - lại làm
 - lại mũi
 - lại mặt
 - lại mục
 - lại nhữ
 - lại nói
 - lại nữa
 - lại quả
 - lại sức
 - lại vào
 - lại đây
 - lại đực
 - lại chơi
 - lại dùng
 - lại thêm
 - lại thôi
 - lại tiếp
 - lại viện
 - lại có da
 - lại giống
 - lại người
 - lại có khi
 - lại giả bộ
 - lại giả vờ
 - lại giả đò
 - lại in lại
 - lại trở ra
 - lại đi tàu
 - lại đồ lại
 - lại bắt đầu
 - lại có thêm
 - lại diễn ra
 - lại gài vào
 - lại hiện ra
 - lại hiện rõ
 - lại hy vọng
 - lại leo lên
 - lại làm đầy
 - lại lần nữa
 


