lại quả trong Tiếng Anh là gì?

lại quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại quả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lại quả

    (cũ) portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lại quả

    (cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lại quả

    portion reserved for the people who had brought engagement