lại bữa trong Tiếng Anh là gì?
lại bữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại bữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lại bữa
(cũng nói) trả bữa recover one's appetite (after an illness)
ăn lại mỗi bữa năm bát cơm to recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lại bữa
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)
Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm: To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
Từ điển Việt Anh - VNE.
lại bữa
to recover one’s appetite (after an illness)
Từ liên quan
- lại
- lại bộ
- lại lệ
- lại tỏ
- lại ăn
- lại bữa
- lại cái
- lại còn
- lại ghi
- lại gần
- lại hồn
- lại làm
- lại mũi
- lại mặt
- lại mục
- lại nhữ
- lại nói
- lại nữa
- lại quả
- lại sức
- lại vào
- lại đây
- lại đực
- lại chơi
- lại dùng
- lại thêm
- lại thôi
- lại tiếp
- lại viện
- lại có da
- lại giống
- lại người
- lại có khi
- lại giả bộ
- lại giả vờ
- lại giả đò
- lại in lại
- lại trở ra
- lại đi tàu
- lại đồ lại
- lại bắt đầu
- lại có thêm
- lại diễn ra
- lại gài vào
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lại hy vọng
- lại leo lên
- lại làm đầy
- lại lần nữa