lại bộ trong Tiếng Anh là gì?
lại bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lại bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lại bộ
(cũ) ministry of the interior
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lại bộ
(cũ) Ministry of the Interior
Từ điển Việt Anh - VNE.
lại bộ
ministry of the interior
Từ liên quan
- lại
- lại bộ
- lại lệ
- lại tỏ
- lại ăn
- lại bữa
- lại cái
- lại còn
- lại ghi
- lại gần
- lại hồn
- lại làm
- lại mũi
- lại mặt
- lại mục
- lại nhữ
- lại nói
- lại nữa
- lại quả
- lại sức
- lại vào
- lại đây
- lại đực
- lại chơi
- lại dùng
- lại thêm
- lại thôi
- lại tiếp
- lại viện
- lại có da
- lại giống
- lại người
- lại có khi
- lại giả bộ
- lại giả vờ
- lại giả đò
- lại in lại
- lại trở ra
- lại đi tàu
- lại đồ lại
- lại bắt đầu
- lại có thêm
- lại diễn ra
- lại gài vào
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lại hy vọng
- lại leo lên
- lại làm đầy
- lại lần nữa