walk out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walk out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
walk out
* kinh tế
bãi công
cuộc bãi công bất ngờ
đình công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walk out
leave abruptly, often in protest or anger
The customer that was not served walked out
leave suddenly, often as an expression of disapproval
She walked out on her husband and children
Similar:
strike: stop work in order to press demands
The auto workers are striking for higher wages
The employees walked out when their demand for better benefits was not met
Từ liên quan
- walk
- walker
- walk in
- walk-in
- walk-on
- walk-to
- walk-up
- walking
- walkman
- walkout
- walkway
- walk off
- walk out
- walk-out
- walkable
- walkaway
- walkmans
- walkover
- walk away
- walk over
- walk-over
- walkabout
- walker-on
- walk about
- walk plank
- walk around
- walk on air
- walk out of
- walking-out
- walky-talky
- walk of life
- walk through
- walk-through
- walker hound
- walker percy
- walker smith
- walking fern
- walking leaf
- walking rein
- walking shoe
- walking-tour
- walkingstick
- walkie-hearie
- walkie-lookie
- walkie-talkie
- walking horse
- walking stick
- walking-dress
- walking-match
- walking-shoes