walk over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk over

    beat easily

    The local team walked over their old rivals for the championship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).