walk off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walk off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walk off
take without permission
he walked off with my wife!
The thief walked off with my gold watch
go away from
The actor walked off before he got his cue
I got annoyed and just walked off
Synonyms: walk away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- walk
- walker
- walk in
- walk-in
- walk-on
- walk-to
- walk-up
- walking
- walkman
- walkout
- walkway
- walk off
- walk out
- walk-out
- walkable
- walkaway
- walkmans
- walkover
- walk away
- walk over
- walk-over
- walkabout
- walker-on
- walk about
- walk plank
- walk around
- walk on air
- walk out of
- walking-out
- walky-talky
- walk of life
- walk through
- walk-through
- walker hound
- walker percy
- walker smith
- walking fern
- walking leaf
- walking rein
- walking shoe
- walking-tour
- walkingstick
- walkie-hearie
- walkie-lookie
- walkie-talkie
- walking horse
- walking stick
- walking-dress
- walking-match
- walking-shoes