walk off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk off

    take without permission

    he walked off with my wife!

    The thief walked off with my gold watch

    go away from

    The actor walked off before he got his cue

    I got annoyed and just walked off

    Synonyms: walk away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).