walk about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk about

    Similar:

    perambulate: walk with no particular goal

    we were walking around in the garden

    after breakfast, she walked about in the park

    Synonyms: walk around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).