perambulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perambulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perambulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perambulate.

Từ điển Anh Việt

  • perambulate

    /pə'ræmbjuleit/

    * ngoại động từ

    đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)

    đi thanh tra (một vùng...)

    đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới

    * nội động từ

    đi dạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perambulate

    make an official inspection on foot of (the bounds of a property)

    Selectmen are required by law to perambulate the bounds every five years

    walk with no particular goal

    we were walking around in the garden

    after breakfast, she walked about in the park

    Synonyms: walk about, walk around