walk around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walk around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walk around
behave in a certain manner or have certain properties
He walks around with his nose in the air
She walks around with this strange boyfriend
walk randomly
We were walking around in the neighborhood to see whether we could find an open drugstore
Similar:
perambulate: walk with no particular goal
we were walking around in the garden
after breakfast, she walked about in the park
Synonyms: walk about
circumambulate: walk around something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- walk
- walker
- walk in
- walk-in
- walk-on
- walk-to
- walk-up
- walking
- walkman
- walkout
- walkway
- walk off
- walk out
- walk-out
- walkable
- walkaway
- walkmans
- walkover
- walk away
- walk over
- walk-over
- walkabout
- walker-on
- walk about
- walk plank
- walk around
- walk on air
- walk out of
- walking-out
- walky-talky
- walk of life
- walk through
- walk-through
- walker hound
- walker percy
- walker smith
- walking fern
- walking leaf
- walking rein
- walking shoe
- walking-tour
- walkingstick
- walkie-hearie
- walkie-lookie
- walkie-talkie
- walking horse
- walking stick
- walking-dress
- walking-match
- walking-shoes