walkout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walkout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walkout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walkout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walkout

    a strike in which the workers walk out

    the act of walking out (of a meeting or organization) as a sign of protest

    there was a walkout by the Black members as the chairman rose to speak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).