walk through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk through.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk through

    perform in a perfunctory way, as for a first rehearsal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).