walk-to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walk-to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk-to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk-to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walk-to
close enough to be walked to
walking distance
the factory with the big parking lot...is more convenient than the walk-to factory
Synonyms: walking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).