walk in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walk in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
walk in
* kinh tế
khách thường
khách vãng lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walk in
enter by walking
She walks in at all hours, as if she lived here
Từ liên quan
- walk
- walker
- walk in
- walk-in
- walk-on
- walk-to
- walk-up
- walking
- walkman
- walkout
- walkway
- walk off
- walk out
- walk-out
- walkable
- walkaway
- walkmans
- walkover
- walk away
- walk over
- walk-over
- walkabout
- walker-on
- walk about
- walk plank
- walk around
- walk on air
- walk out of
- walking-out
- walky-talky
- walk of life
- walk through
- walk-through
- walker hound
- walker percy
- walker smith
- walking fern
- walking leaf
- walking rein
- walking shoe
- walking-tour
- walkingstick
- walkie-hearie
- walkie-lookie
- walkie-talkie
- walking horse
- walking stick
- walking-dress
- walking-match
- walking-shoes