walk-on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk-on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk-on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk-on.

Từ điển Anh Việt

  • walk-on

    * danh từ

    vai phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk-on

    plays a small part in a dramatic production

    Similar:

    nonspeaking: not capable of or especially not involving speech or spoken lines

    had a nonspeaking role in the play

    Antonyms: speaking