walkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walkable.
Từ điển Anh Việt
walkable
* tính từ
có thể đi bộ qua được
walkable
* tính từ
có thể đi bộ qua được
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.