walk away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walk away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walk away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walk away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walk away

    Similar:

    walk off: go away from

    The actor walked off before he got his cue

    I got annoyed and just walked off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).